Có 1 kết quả:
楠木 nán mù ㄋㄢˊ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Phoebe zhennan
(2) Machilus nanmu
(3) Chinese cedar
(4) Chinese giant redwood
(2) Machilus nanmu
(3) Chinese cedar
(4) Chinese giant redwood
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0